Từ điển Trần Văn Chánh
趔 - liệt
【趔趄】liệt thư [lièqie] Lảo đảo, loạng choạng: 他趔趄着走進屋來 Anh ta lảo đảo bước vào nhà; 打了個趔趄,摔倒了 Vừa lảo đảo một cái đã bị ngã.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
趔 - liệt
Chùn chân lại, không được bước tới. Cũng nói là Liệt thứ 趔